Acinmuxi thuốc cốm hòa tan Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acinmuxi thuốc cốm hòa tan

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - acetylcystein - thuốc cốm hòa tan - 200mg

Ambixol 15mg/5ml syrup Si rô Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambixol 15mg/5ml syrup si rô

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - ambroxol hydrochlorid - si rô - 15mg/5ml

Anapa Gel bôi da Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anapa gel bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - tretinoin ; erythromycin - gel bôi da - (2,5mg; 400mg)/10g

Befabrol Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

befabrol siro

công ty cổ phần dược phẩm bến tre - ambroxol hcl - siro - 15mg/5ml

Biotine Bayer 0.5 pour cent Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotine bayer 0.5 pour cent dung dịch tiêm

bayer (south east asia) pte., ltd. - biotin (vitamin h) - dung dịch tiêm - 5 mg/1 ml

Bivonfort Injection Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bivonfort injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm minh trí - bromhexin hcl - dung dịch tiêm - 4mg/2ml

Carbothiol Siro Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carbothiol siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - carbocistein - siro - 2 g/100 ml

Carflem Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carflem viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - carbocistein - viên nang cứng - 375 mg

Cefoperazone + Sulbactam Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoperazone + sulbactam bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefoperazon ; sulbactam natri - bột pha tiêm - 0,5g; 0.5g